Có 1 kết quả:

苦口婆心 kǔ kǒu pó xīn ㄎㄨˇ ㄎㄡˇ ㄆㄛˊ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

earnest and well-meaning advice (idiom); to persuade patiently

Bình luận 0